Trong bối cảnh khởi nghiệp 4.0, bảo mật hệ thống đóng vai trò then chốt, và phân quyền truy cập (Authorization) chính là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Sau khi xác thực danh tính người dùng (Authentication), Authorization sẽ quyết định người dùng đó có quyền truy cập vào tài nguyên nào và được phép thực hiện những hành động gì. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Authorization, các loại Authorization phổ biến, cũng như phân biệt giữa Authorization và Authentication.
Phân quyền truy cập là gì?
Authorization là gì? Định nghĩa và ví dụ thực tế
Authorization, hay phân quyền truy cập, là quá trình xác định quyền hạn của người dùng hoặc hệ thống đối với một tài nguyên cụ thể trong môi trường máy tính hoặc mạng. Nói cách khác, sau khi người dùng đã được xác thực (Authentication), Authorization sẽ quyết định xem họ có quyền truy cập vào tài nguyên nào và có thể thực hiện những hành động gì với tài nguyên đó.
Ví dụ, trong một hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến, sau khi đăng nhập, một nhân viên bán hàng có thể xem thông tin khách hàng, tạo đơn hàng mới, nhưng không được phép xóa dữ liệu khách hàng hoặc chỉnh sửa giá sản phẩm. Đây chính là vai trò của Authorization trong việc kiểm soát quyền truy cập và hành động của người dùng.
Hai yếu tố chính của Authorization bao gồm:
- Quyền truy cập: Quyết định người dùng có thể truy cập vào tài nguyên nào.
- Chế độ truy cập: Quyết định người dùng có thể thực hiện hành động gì đối với tài nguyên, chẳng hạn như đọc, chỉnh sửa, xóa, hoặc tạo mới.
Khái niệm về phân quyền truy cập
Các loại phân quyền truy cập (Authorization) phổ biến
Có nhiều mô hình Authorization khác nhau, mỗi mô hình có ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là một số loại phổ biến:
1. Kiểm soát truy cập tùy ý (DAC – Discretionary Access Control)
Trong mô hình DAC, chủ sở hữu tài nguyên quyết định ai có quyền truy cập vào tài nguyên đó và mức độ truy cập. Ưu điểm của DAC là tính linh hoạt và dễ sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm là khó kiểm soát khi tài nguyên được chia sẻ rộng rãi và dễ bị tấn công nếu chủ sở hữu không cẩn thận trong việc quản lý quyền truy cập.
Ví dụ: Trong hệ điều hành Windows, chủ sở hữu một thư mục có thể cấp quyền đọc, ghi, hoặc thực thi cho các người dùng khác.
Kiểm soát truy cập tùy ý (DAC)
2. Kiểm soát truy cập bắt buộc (MAC – Mandatory Access Control)
MAC là mô hình kiểm soát truy cập mà quyền truy cập được xác định bởi hệ thống, người dùng không thể tự ý thay đổi. MAC cung cấp mức độ bảo mật cao, phù hợp với môi trường yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt. Tuy nhiên, MAC kém linh hoạt và phức tạp hơn trong việc quản lý.
Ví dụ: Trong hệ thống quân sự, quyền truy cập vào tài liệu mật được xác định bởi cấp độ bảo mật của người dùng và tài liệu, không thể thay đổi bởi người dùng.
Kiểm soát truy cập bắt buộc (MAC)
3. Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC – Role-Based Access Control)
RBAC gán quyền truy cập cho các vai trò (role) thay vì cho từng người dùng cụ thể. Người dùng được phân vào các vai trò khác nhau và nhận quyền truy cập tương ứng với vai trò đó. RBAC dễ dàng quản lý, đặc biệt là trong các tổ chức lớn với nhiều người dùng.
Ví dụ: Trong một công ty, vai trò “quản lý” có quyền truy cập vào tất cả dữ liệu nhân viên, trong khi vai trò “nhân viên” chỉ có thể xem thông tin cá nhân của mình.
Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC)
4. Kiểm soát truy cập dựa trên thuộc tính (ABAC – Attribute-Based Access Control)
ABAC là mô hình kiểm soát truy cập linh hoạt nhất, trong đó quyền truy cập được xác định dựa trên các thuộc tính của người dùng, tài nguyên, và môi trường. Ví dụ: Một nhân viên chỉ được phép truy cập vào hệ thống từ địa chỉ IP của công ty và trong giờ làm việc.
Ví dụ: Trong hệ thống quản lý bệnh viện, bác sĩ có thể truy cập hồ sơ bệnh án của bệnh nhân mình phụ trách, trong khi nhân viên hành chính chỉ có thể truy cập thông tin hành chính của bệnh nhân.
Kiểm soát truy cập dựa trên thuộc tính (ABAC)
Phân biệt giữa Authorization và Authentication
Authentication và Authorization là hai khái niệm khác nhau nhưng có mối liên hệ chặt chẽ. Authentication là quá trình xác thực danh tính của người dùng, ví dụ như bằng cách yêu cầu nhập tên đăng nhập và mật khẩu. Authorization là quá trình xác định quyền truy cập của người dùng sau khi đã được xác thực.
Ví dụ: Khi đăng nhập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến, việc nhập tên đăng nhập và mật khẩu là Authentication. Việc hệ thống kiểm tra xem bạn có quyền chuyển tiền hay không là Authorization.
Phân biệt Authorization và Authentication
Khi nào cần sử dụng Authorization?
Authorization cần thiết trong hầu hết các hệ thống, đặc biệt là:
- Hệ thống chứa dữ liệu nhạy cảm
- Tổ chức lớn với nhiều nhân viên và vai trò
- Hệ thống bảo mật cao như ngân hàng, chính phủ
- Ứng dụng và dịch vụ trực tuyến
- Hệ thống chia sẻ tài nguyên
Khi nào sử dụng phân quyền truy cập?
Kết luận
Phân quyền truy cập (Authorization) là một phần quan trọng của bảo mật hệ thống, giúp bảo vệ dữ liệu và tài nguyên khỏi truy cập trái phép. Việc hiểu rõ về Authorization và các mô hình Authorization khác nhau sẽ giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp cho doanh nghiệp của mình. Đầu tư vào bảo mật hệ thống chính là đầu tư vào sự thành công bền vững cho khởi nghiệp.
Khoinghiepthucte.vn – Blog Khởi Nghiệp 4.0 – Kiến Thức Làm Giàu cung cấp kiến thức và chia sẻ kinh nghiệm về khởi nghiệp 4.0, chiến lược làm giàu, và phát triển doanh nghiệp trong thời đại số. Chúng tôi mang đến nguồn cảm hứng và kiến thức cho những ai muốn khởi nghiệp thành công. Hãy truy cập website http://khoinghiepthucte.vn/ hoặc liên hệ hotline 0912 713 865 để biết thêm chi tiết. Địa chỉ văn phòng: Số 18, Đường Lê Quang Đạo, Phường 2, Quận 7, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam. Email: [email protected].